Mitsubishi Triton thế hệ mới 2022 với Athlete 4×2 AT và 4×4 AT thay thế cho hai bản AT Premium hiện nay đã có sự lột xác từ trong ra ngoài đầy táo bạo, không những vậy còn đem đến nhiều trang bị an toàn hiện đại. Phiên bản nâng cấp này được kỳ vọng sẽ tạo nên cơn sốt mới trong phân khúc xe bán tải với sự góp mặt của các đối thủ đáng gờm khác như bán tải Ford Ranger, Nissan Navara, Isuzu Dmax hay Toyota Hilux (Mới)…
Mitsubishi Triton 2022 có gì mới?
- Bộ tem Athlete ở thân xe và đuôi xe
- Ốp cản trước, ốp vành xe, gương chiếu hậu, lưới tản nhiệt màu đen
- Nội thất 2 tone màu cam – đen tương phản
- Cửa gió điều hòa riêng trên trần
- Hàng ghế sau ngả 25 độ
Thông số cơ bản xe Mitsubishi Triton 2022
Mitsubishi Triton | 4×2 AT Athlete | 4×4 AT Athlete | 4×2 AT MIVEC |
Loại xe | Xe bán tải | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 |
Kích thước thùng xe DxRxC (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) | 5.900 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 220 | 205 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.810 | 1.925 | 1.740 |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | ||
Công suất tối đa (PS/rpm) | 181/3.500 | ||
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 430/2.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | ||
Hộp số | 6AT – Sport mode | 6AT – Sport mode | 6AT |
Truyền động | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | ||
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 245/65R17 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió 17 inch/Tang trống | Đĩa thông gió 17 inch/Tang trống | Đĩa thông gió 16 inch/Tang trống |
Giá xe Mitsubishi Triton lăn bánh, khuyến mãi mới nhất
Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Triton mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Triton 4×4 AT Athlete | 905 | 963 | 974 | 963 |
Triton 4×2 AT Athlete | 780 | 830 | 840 | 830 |
Triton 4×2 AT MIVEC | 650 | 693 | 700 | 693 |
Triton 4×4 MT | 710 | 756 | 765 | 756 |
Ghi chú: Giá xe Mitsubishi Triton tạm tính chưa trừ khuyến mãi, giảm giá. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất.
Màu xe Triton: Cam, Trắng và Đen
Tham khảo: Giá Xe Mitsubishi Triton 2025 All New
Ngoại thất Mitsubishi Triton 2022: Cá tính và đậm chất thể thao
Xe bán tải Triton lột xác đầy táo bạo với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield giống với những người anh em Outlander hay Xpander, với kích thước tổng thể khá nhỏ gọn, đạt 5.305 x 1.815 x 1.795 ở bản Athlete. Kích thước này cho phép xe di chuyển và xoay trở một cách dễ dàng nhất trên các cung đường đô thị.
Đầu xe: Hiện đại và nam tính
Mitsubishi Triton Athlete sở hữu bộ lưới tản nhiệt và cản trước sơn đen bóng đậm chất thể thao. Cụm đèn trước nối liền với lưới tản nhiệt tạo hình góc cạnh đầy khỏe khoắn, sử dụng công nghệ LED có tích hợp chức năng điều chỉnh độ cao chiếu sáng và cảm biến bật tắt.
Bản 4×4 AT Athlete được trang bị thêm hệ thống đèn pha tự động và hệ thống rửa đèn. Trong khi đó bản 4×2 AT MIVEC vẫn được trang bị đèn pha Halogen. Đèn sương mù là trang bị tiêu chuẩn cho tất cả các phiên bản.
Thân xe: Mâm hợp kim 18 inch màu đen khỏe khoắn
Thiết kế thân xe của Triton Athlete 2022 cũng toát lên vẻ thể thao, khỏe khoắn với ốp vè kiểu dáng vuông vức và bộ mâm hợp kim 18 inch màu đen. Tem “Triton Athlete” chính hãng ở hông xe càng tô đậm thêm sự cá tính của xe. Gương chiếu hậu gập-chỉnh đẹp, tích hợp đèn báo rẽ và bệ bước hông xe cũng được sơn đen tạo sự đồng bộ.
Đuôi xe: Tích hợp bệ bước cản sau tạo cảm giác bề thế
Phần đuôi xe của Triton được nhiều chuyên gia đánh giá là khá “hiền”. Tuy nhiên bù lại xe được bổ sung thêm bệ bước cản sau nên vẫn đem đến cảm giác bề thế. Đặc biệt đuôi xe của bản Athlete còn trang bị thêm thanh thể thao góp phần nhấn mạnh vào ngoại hình năng động của xe.
Nội thất Mitsubishi Triton 2022: Đổi mới đầy cá tính
Khoang nội thất của New Triton thế hệ mới vẫn được thiết kế theo hướng thực dụng tuy nhiên cũng đã được làm mới khá nhiều để tăng thêm sự cá tính, mạnh mẽ.
Khoang lái: Thiết kế thực dụng
Xe bán tải này vẫn được trang bị vô lăng 4 chấu tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Bản Athlete có vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng và có lẫy sang số trên vô lăng tiện lợi. Cùng với đó là màn hình dạng LCD hiển thị đa thông tin, ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
Trong khi đó bản 4×2 AT MIVEC vẫn dùng vô lăng nhựa trần chỉnh 2 hướng, màn hình hiển thị đa thông tin dạng tiêu chuẩn và ghế tài xế chỉnh tay 4 hướng.
Khoang hành khách: Rộng rãi, thoải mái
Xe Pickup Triton 2022 phiên bản Athlete sở hữu hệ thống ghế ngồi bọc da cao cấp 2 tone màu cam – đen cá tính và không kém phần sang trọng, còn bản 4×2 AT MIVEC vẫn sử dụng ghế ngồi bọc nỉ.
Hàng ghế sau sử dụng ngôn ngữ thiết kế J-Line với độ nghiêng lưng ghế lên tới 25 độ – lớn nhất phân khúc để đảm bảo sự rộng rãi và thoải mái cho hành khách, có đầy đủ tựa đầu ở cả 3 vị trí, có thêm bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để ly ở bản Athlete.
Tiện nghi Mitsubishi Triton: Đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng
Mitsubishi Triton sở hữu các trang bị tiện nghi không có nhiều thay đổi so với bản tiền nhiệm. Xe được trang bị kính cửa điều khiển điện, lọc gió điều hòa và màn hình cảm ứng 7 inch.
Bản Athlete cao cấp được hãng xe Nhật ưu ái trang bị cửa gió phía sau cho hành khách và cửa gió trên trần (duy nhất trong phân khúc), dàn âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Android Auto/Apple Carplay/Bluetooth, điều hòa tự động 2 vùng. Trong khi đó bản 4×2 AT MIVEC tiêu chuẩn vẫn sử dụng điều hòa chỉnh tay, dàn 4 loa và không có cửa gió ở khoang hành khách.
Một số các tiện nghi khác của xe bao gồm:
- Chìa khóa mã hóa chống trộm
- Chìa khóa thông minh & nút bấm khởi động
- Khóa cửa tự động
- Gương chiếu hậu chống chói tự động
Động cơ Mitsubishi Triton 2022: Khả năng offroad ưu việt
Cung cấp sức mạnh vận hành cho Mitsubishi Triton 2022 là khối động cơ Clean-Diesel 4N15 2.4L Mivec, sản sinh công suất 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô men xoắn 430 Nm tại 2.500 vòng phút. Đi kèm với hệ thống truyền động cầu sau hoặc 2 cầu Super Select 4WD-II cùng hộp số 6 cấp.
Đời 2022 này cũng được bổ sung thêm hệ thống khóa vi sai cầu sau và vi sai trung tâm duy nhất trong phân khúc. Đặc biệt New Triton Athlete 2022 có tới 4 chế độ chạy địa hình khác nhau gồm bùn/tuyết, sỏi, cát, đá; đem đến khả năng vượt địa hình ưu việt.
Mức tiêu hao nhiên liệu Mitsubishi Triton 2022
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của của Mitsubishi Triton Athlete là 8.6L/100km. Con số này không phải quá ấn tượng nhưng vẫn nằm trong phạm vi có thể chấp nhận được.
Hệ thống an toàn của Mitsubishi Triton 2022: Dẫn đầu phân khúc
Hệ thống an toàn của Triton được hãng xe Nhật đặc biệt chú trọng. Cụ thể xe được nâng cấp từ 2 lên 7 túi khí, cùng với đó là một loạt các tính năng và trang bị an toàn hiện đại bao gồm:
- Giảm thiểu va chạm trước
- Chống tăng tốc ngoài ý muốn
- Cảm biến góc
- Cảm biến lùi
- Hỗ trợ chuyển làn đường
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống cân bằng điện tử
Bên cạnh đó, Mitsubishi Triton còn sở hữu khung xe thép RISE siêu cường cho phép hấp thụ hiệu quả năng lượng va chạm & phân tán lực tác động, bảo vệ hành khách tối ưu.
Kết luận
Bản nâng cấp mới nhất Mitsubishi Triton vừa có sự lột xác về ngoại hình và khoang nội thất, vừa được bổ sung thêm một loạt công nghệ hỗ trợ lái hiện đại. Từ đó dần xóa bỏ định kiến về tính thực dụng và có phần “lạc hậu” của các dòng xe Nhật.
Ưu nhược điểm xe Mitsubishi Triton 2022
Ưu điểm
- Thiết kế độc đáo và cá tính
- Không gian nội thất rộng rãi
- Hàng ghế sau độ nghiêng lớn nhất phân khúc
- Hệ thống an toàn đáng tin cậy
- Khả năng offroad ấn tượng
Nhược điểm
- Thiết kế đuôi xe chưa gây nhiều ấn tượng
- Thiết kế taplo vẫn còn hơi thô
- Trang bị tiện nghi vẫn không đa dạng bằng các đối thủ
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 2022
Kích thước và trọng lượng
Kích thước xe Mitsubishi Triton | |||
Phiên bản | 4x2AT MIVEC | 4x2AT Athlete | 4x4AT Athlete |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5305x1815x1780 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 5,9 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 75 | ||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.740 | ||
Lốp, la-zăng | 245/65R17 | ||
Số chỗ | 5 |
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất Mitsubishi Triton | |||
Phiên bản | 4x2AT MIVEC | 4x2AT Athlete | 4x4AT Athlete |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn ban ngày | Không | LED | |
Đèn hậu | Halogen | LED | |
Đèn phanh trên cao | Có | ||
Gương chiếu hậu | Gập cơ, chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện | |
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Trang bị nội thất và tiện nghi
Trang bị nội thất & Tiện nghi Mitsubishi Triton | |||
Phiên bản | 4x2AT MIVEC | 4x2AT Athlete | 4x4AT Athlete |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | ||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | |
Cửa kính một chạm | Không | Có, tại vị trí tài xế | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Không | Có | |
Màn hình trung tâm | 7 inch | ||
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có | |
Kết nối Android Auto | Không | Có | |
Ra lệnh giọng nói | Không | ||
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | |
Hệ thống loa | 4 | 6 | |
Kết nối WiFi | Không | ||
Kết nối AUX | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Radio AM/FM | Có | ||
Sạc không dây | Không | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Điện, 8 hướng | |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog, 7 inch | LCD 7inch | |
Chìa khoá thông minh | Không | Có | |
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có |
Động cơ vận hành
Động cơ vận hành Mitsubishi Triton | |||
Phiên bản | 4x2AT MIVEC | 4x2AT Athlete | 4x4AT Athlete |
Kiểu động cơ | MIVEC 2.4 I4 | ||
Dung tích (cc) | 2,442 | ||
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 181/3500 | ||
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 430/2500 | ||
Hộp số | 6AT | ||
Hệ dẫn động | RWD | ||
Loại nhiên liệu | Dầu |
Hệ thống phanh & Treo
Hệ thống phanh & treo Mitsubishi Triton | |||
Phiên bản | 4x2AT MIVEC | 4x2AT Athlete | 4x4AT Athlete |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng | ||
Treo sau | Nhíp lá | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Phanh sau | Tang trống |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn Mitsubishi Triton | |||
Phiên bản | 4x2AT MIVEC | 4x2AT Athlete | 4x4AT Athlete |
Trợ lực vô-lăng | Thủy lực | ||
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | ||
Số túi khí | Không | Có | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Không | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Không | Có | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | |
Cảm biến lùi | Không | Có | |
Camera lùi | Không | Có | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |