Trong phân khúc sedan hạng C hiện nay, Mazda 3 đang là “chiến binh” dẫn đầu về doanh số. Dẫu vậy, khoảng cách giữa dòng xe này so với các đối thủ là không quá lớn, đặc biệt là “cựu vương” Toyota Altis.
Cách đây khoảng 5 năm, ngay cả những người lạc quan nhất cũng không dám nghĩ rằng, sẽ có 1 ngày Mazda3 lại có thể cạnh tranh sòng phẳng và thậm chí là trên cơ của “ông vua” sedan hạng C là Toyota Altis.
Song thời gian đã chứng minh điều ngược lại. Và với thế hệ mới ra mắt, Mazda3 tiếp tục chinh phục khách hàng với một phong thái mới đa dạng hơn, có phần tự tin hơn khi có mức giá chẳng hề thua kém đối thủ.
Trong khi đó, Toyota Altis những năm gần đây có thể thấy sự sa sút rõ ràng, không chỉ vì lý do khách quan là cả phân khúc C đã không còn hấp dẫn nữa mà còn do chính Altis chưa có sự đột phá đáng kể bên cạnh sức hút từ thương hiệu chủ quản, trong bối cảnh xe hơi, dù vẫn là một tài sản lớn, nhưng cũng đã trở thành một thú chơi.
Vì vậy, khi khách hàng có nhu cầu mua sedan hạng C thường phải đắn đo giữa “tân vương” Mazda 3 và “cựu vương” Toyota Altis. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tiến hành so sánh chi tiết 2 phiên bản cao cấp nhất là Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium & Toyota Corolla Altis 2.0v Sport.
Ngoại thất
Thông số | Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.660 x 1.795 x 1.440 | 4.620 x 1.775 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 | 2.700 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.3 | 5.4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | 130 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.380 | 1.290 |
Đèn chiếu gần | LED | LED projector |
Đèn chiếu xa | LED | LED projector |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái | Có | Không |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không | Có |
Gương chiếu hậu ngoài cùng màu thân xe | – Chỉnh điện- Gập tự động- Chống chói tự động- Nhớ vị trí | – Chỉnh điện- Gập điện- Tự điều chỉnh khi lùi- Tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | – Cùng màu thân xe với viền bạc- Tích hợp nút bấm mở cửa thông minh |
Kích thước mâm xe | 18 inch | 17 inch |
Cụm đèn sau | LED | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Bộ quây xe thể thao | Không | Có |
Ăng ten | Không | In trên kính hậu |
Thiết kế ngoại thất của xe Toyota Altis hướng đến sự tối giản nhưng vẫn đảm bảo yếu tố thanh lịch đầy quyến rũ. Trong khi đó, đối thủ Mazda 3 mang trong mình “linh hồn chuyển động” của ngôn ngữ KODO, sự kết hợp giữa nét sang trọng, trẻ trung và thể thao.
Xét về kích thước, Mazda3 trông bề thế hơn đối thủ đôi chút về kích thước tổng thể. Ngoài ra, khoảng sáng gầm của Mazda 3 cũng cao hơn so với Toyota Altis, giúp xe khó bị cạ gầm hơn.
Cả 2 đều có cặp đèn pha LED nối liền với lướt tản nhiệt to bản phía trước, tích hợp tính năng Tự động cân bằng góc chiếu & Hệ thống điều khiển đèn tự động. Điểm khác biệt hiếm hoi ở Mazda 3 là tính năng Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái, còn Toyota Altis chỉ là nhắc nhở đèn sáng.
Cả 2 xe đều sơn gương chiếu hậu ngoài cùng màu với thân xe, tạo nên sự đồng nhất trong thiết kế tổng thể. Trang bị này trên Mazda 3 tích hợp những tính năng như: Chỉnh điện, Gập tự động, Chống chói tự động và Nhớ vị trí. Còn ở Toyota Altis thì có những tính năng như: Chỉnh điện, Gập điện, Tự điều chỉnh khi lùi, và Tích hợp đèn báo rẽ. Có thể nói là “ngang tài ngang sức”.
Tay nắm cửa ngoài trên cả 2 chiếc xe đều có cùng màu với thân xe. Song tay nắm cửa trên Toyota Altis ấn tượng hơn khi được viền bạc và tích hợp nút bấm mở cửa thông minh.
Mazda 3 sở hữu bộ mâm khá to bản, lên đến 18 inch, lớn hơn con số 17 inch của Toyota Altis. Cả 2 bộ mâm này đều có thiết kế đa chấu nhưng lại đi theo 2 phong cách khác nhau.
Cụm đèn hậu của Mazda 3 và Toyota Altis đều khá nổi bật với kiểu bóng LED bắt mắt. Không những thế, thiết kế chủ đạo của 2 cụm đèn này đều là kéo dài từ hông sang cốp xe. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ thì thiết kế trên Toyota Altis tỏ ra góc cạnh và cuốn hút hơn.
Ngoài ra, cả 2 đối thủ đều có thêm cánh hướng gió và đèn phản quang, nhằm tăng khả năng cảnh báo an toàn cho xe phía sau.
Nội thất
Thông số | Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium | Toyota Corolla Altis 2.0v Sport |
Số chỗ ngồi | 05 | |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Vô lăng | – 3 chấu bọc da- Tích hợp nút bấm tiện ích- Lẫy chuyển số | – 3 chấu bọc da- Tích hợp nút bấm tiện ích- Lẫy chuyển số- Chỉnh tay 4 hướng |
Đồng hồ hiển thị | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | – Chống chói tự động- Tích hợp màn hình camera lùi |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | |
Loại ghế | Thể thao | |
Ghế lái | Điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách | – | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | |
Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly | Có |
Nội thất trên xe Mazda 3 sedan mang phong cách sang trọng, trong khi trên Toyota Corolla cabin cho thấy sự trẻ trung hơn trước đây. Cả 2 mẫu xe này đều đem đến một không gian rộng rãi cho cả 5 người ngồi. Song với trang bị cửa sổ trời, Mazda 3 làm hài lòng hành khách với sự thoải mái và cảm giác thoáng hơn.
Vô lăng trên cả 2 mẫu xe này đều là loại 3 chấu bọc da, thiết kế đẹp mắt, cầm nắm chắc tay, tích hợp nút bấm tiện ích và lẫy chuyển số.
Ghế ngồi trên cả 2 xe đều được bọc da cao cấp với thiết kế thể thao. Ghế lái trên Mazda 3 có thể điều chỉnh điện tích hợp chức năng nhớ vị trí, trong khi trên Toyota Altis có thể chỉnh điện 10 hướng.
Hàng ghế sau của cả 2 mẫu xe này có thể gập theo tỷ lệ 60:40 và Tựa tay cho hàng ghế sau có ngăn để ly.
Tiện nghi
Thông số | Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium | Toyota Corolla Altis 2.0v Sport |
Hệ thống điều hoà | Tự động độc lập 2 vùng | Tự động |
Cửa gió điều hoà | Phía sau | Không |
Đầu đĩa DVD | Có | |
Màn hình cảm ứng | 8.8 inch | 7 inch |
Số loa | 8 | 6 |
Kết nối | AUX/ USB/ Bluetooth | AUX/ USB/ Bluetooth/ wifi/ HDMI/ điện thoại thông minh |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Rèm che nắng kính sau | Không | Có |
Khóa cửa điện, mở cửa từ xa | Không | Có |
Cả Mazda3 lẫn Altis bản cao cấp đều sở hữu không gian nội thất mát lạnh với hệ thống điều hòa tự động kết hợp cùng cửa gió cho hàng ghế sau.
Về hệ thống giải trí, cả 2 xe đều hỗ trợ kết nối AUX/ USB/ Bluetooth, riêng Mazda 3 được trang bị màn hình cảm ứng 8.8 inch, và 8 loa cao cấp. Trong khi ở Toyota Altis là màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối wifi/ HDMI nhưng chỉ có 6 loa.
Toyota Altis tỏ vẻ ấn tượng hơn khi trang bị một số tiện nghi vượt mặt đối thủ như: Hệ thống điều khiển bằng giọng nói, Hệ thống đàm thoại rảnh tay, Rèm che nắng kính sau và Khóa cửa điện, mở cửa từ xa.
Vận hành
Thông số | Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium | Toyota Corolla Altis 2.0v Sport |
Loại động cơ | Skyactiv-G 2.0L | 3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 | 1.987 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp | Phun xăng điện tử/ EFI |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 51 | 55 |
Công suất tối đa (HP/rpm) | 153/6.000 | 143/6.200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 200/4.000 | 187/3.600 |
Hộp số | Hộp số Tự động 6 cấp | Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Chế độ lái | Thể thao/ Sport | |
Cỡ lốp | 215/45 R18 | 215/45 R17 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa đặc | |
Treo trước | Mc Pherson | Mc Pherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Thanh xoắn | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Ngoài ra, Toyota Altis được trang bị hộp số tự động vô cấp trong khi Mazda 3 dùng hộp số tự động 6 cấp với công nghệ i-Stop nâng cao khả năng tiết kiệm nhiên liệu cho xe.
Mazda3 và Toyota Altis đều sở hữu bộ lốp có mặt tiếp xúc rộng đảm bảo khả năng bám đường, giúp xe chạy vững vàng và ổn định hơn.
Bên cạnh đó, cả 2 còn được trang bị tay lái trợ lực điện, giúp cho việc đánh lái trở nên dễ dàng và chính xác. Đặc biệt, chế độ lái Sport mạnh mẽ mang đến cho người lái cảm giác lái hưng phấn & kích thích trong từng lần thốc ga.
An toàn
Thông số | Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium | Toyota Corolla Altis 2.0v Sport |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
7 túi khí | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến trước/sau | Có | |
Khung xe GOA | Không | Có |
Dây đai an toàn | – | Ghế trước |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Không | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Không | Có |
Cảnh bảo điểm mù BSM | Có | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Không |
Cảnh báo chệch làn đường LDWS | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường LAS | Có | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không |
Cân bằng điện tử | Có | Không |
Ở hạng mục an toàn, Mazda3 thắng thế khi sở hữu nhiều trang bị an toàn tân tiến mà đối thủ không có như:
- Cảnh bảo điểm mù BSM,
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA,
- Cảnh báo chệch làn đường LDWS, Hỗ trợ giữ làn đường LAS,
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS,
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc và Cân bằng điện tử.
Toyota Altis cũng “vớt vát” khi có một số điểm nhấn riêng: Khung xe GOA, Dây đai an toàn, Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ và Hệ thống ổn định thân xe.
Cả 2 đối thủ đều có những điểm chung quen thuộc bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, Camera lùi, Cảm biến trước/sau và 7 túi khí.
Giá bán & màu sắc
Thông số | Mazda3 Sport 2.0L Signature Premium | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport |
Giá bán | 939.000.000 đồng | 932.000.000 đồng |
Màu sắc | Đỏ, Xám, Xanh, Trắng | Đen, Nâu, Bạc, Trắng, Trắng ngọc trai |
Kết luận
Cả 2 mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng cũng như thể hiện sự “ngang tài ngang sức” về nhiều mặt: Toyota Altis chiếm ưu thế về sức mạnh thương hiệu và độ bền bỉ, trong khi Mazda3 lại vượt trội hơn về sức mạnh vận hành và trang bị an toàn.
Với mức giá chênh lệch không quá lớn, Mazda3 quả thực đang cho thấy sự tự tin thách thức Toyota Altis. Và thành công của hành động táo bạo này sẽ cần chứng minh qua thời gian và những con số doanh thu hàng tháng.
Tham khảo: